Bản dịch của từ Valiant effort trong tiếng Việt
Valiant effort

Valiant effort (Adjective)
Dũng cảm và quyết tâm.
Brave and determined.
The community made a valiant effort to support local businesses during COVID-19.
Cộng đồng đã nỗ lực dũng cảm để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong COVID-19.
Many people did not make a valiant effort to participate in the protest.
Nhiều người không nỗ lực dũng cảm để tham gia biểu tình.
Did the volunteers show a valiant effort during the charity event?
Các tình nguyện viên có thể hiện nỗ lực dũng cảm trong sự kiện từ thiện không?
Valiant effort (Noun)
Một nỗ lực dũng cảm và quyết tâm.
A brave and determined effort.
The community made a valiant effort to clean the park last month.
Cộng đồng đã nỗ lực dũng cảm để dọn dẹp công viên tháng trước.
Their valiant effort did not stop the protests from escalating.
Nỗ lực dũng cảm của họ không ngăn chặn các cuộc biểu tình leo thang.
Did the team show a valiant effort during the charity event?
Nhóm có thể hiện nỗ lực dũng cảm trong sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "valiant effort" chỉ một nỗ lực dũng cảm hoặc kiên cường trong việc đạt được một mục tiêu, thường thể hiện sự quyết tâm vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh, "valiant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "valiant", mang ý nghĩa là mạnh mẽ hay quả cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "valiant effort" thường được sử dụng để mô tả công sức đáng giá trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hoặc bất kỳ tình huống nào yêu cầu sự kiên nhẫn và chính kiến.
Cụm từ "valiant effort" xuất phát từ tiếng La-tinh "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Anh, "valiant" mang ý nghĩa dũng cảm, thể hiện sự can đảm và quyết tâm. Lịch sử sử dụng từ này có thể liên kết với các hành động anh hùng trong văn học và cuộc sống thực. Sự kết hợp với "effort" nhấn mạnh tính táo bạo và quyết tâm trong sự cố gắng, phản ánh lòng dũng cảm trong nỗ lực thực hiện một nhiệm vụ khó khăn.
Cụm từ "valiant effort" (nỗ lực dũng cảm) xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả những nỗ lực trong các ngữ cảnh như thể thao, tình nguyện hoặc kháng cự. Ngoài ra, cụm từ thường được sử dụng trong các bài báo, bài tiểu luận và những cuộc thảo luận về lòng dũng cảm và sự kiên trì trong các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp