Bản dịch của từ Valiant effort trong tiếng Việt

Valiant effort

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valiant effort (Adjective)

vˌæliˈænfɚtəpt
vˌæliˈænfɚtəpt
01

Dũng cảm và quyết tâm.

Brave and determined.

Ví dụ

The community made a valiant effort to support local businesses during COVID-19.

Cộng đồng đã nỗ lực dũng cảm để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong COVID-19.

Many people did not make a valiant effort to participate in the protest.

Nhiều người không nỗ lực dũng cảm để tham gia biểu tình.

Did the volunteers show a valiant effort during the charity event?

Các tình nguyện viên có thể hiện nỗ lực dũng cảm trong sự kiện từ thiện không?

Valiant effort (Noun)

vˌæliˈænfɚtəpt
vˌæliˈænfɚtəpt
01

Một nỗ lực dũng cảm và quyết tâm.

A brave and determined effort.

Ví dụ

The community made a valiant effort to clean the park last month.

Cộng đồng đã nỗ lực dũng cảm để dọn dẹp công viên tháng trước.

Their valiant effort did not stop the protests from escalating.

Nỗ lực dũng cảm của họ không ngăn chặn các cuộc biểu tình leo thang.

Did the team show a valiant effort during the charity event?

Nhóm có thể hiện nỗ lực dũng cảm trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valiant effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valiant effort

Không có idiom phù hợp