Bản dịch của từ Validify trong tiếng Việt
Validify

Validify (Verb)
Để xác nhận.
To validate.
She validifies the data before sharing it on social media.
Cô ấy xác thực dữ liệu trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.
The company validifies user accounts to prevent fake profiles.
Công ty xác thực tài khoản người dùng để ngăn chặn các hồ sơ giả mạo.
It's important to validify information to avoid spreading misinformation online.
Quan trọng phải xác thực thông tin để tránh lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
"Validify" là một động từ ít được sử dụng, có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên hợp lệ hoặc có giá trị. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu và pháp lý, khi cần xác thực hoặc công nhận giá trị của thông tin, kết quả hoặc tài liệu. Tuy nhiên, "validify" không phải là từ chính thức trong tiếng Anh, và thay vào đó, "validate" thường được sử dụng rộng rãi hơn cả trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn.
Từ "validify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "validus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có giá trị". Qua thời gian, từ này được hình thành bằng cách kết hợp với hậu tố "-fy", biểu thị hành động tạo ra hoặc làm cho một cái gì đó trở nên như vậy. Trong ngữ cảnh hiện đại, "validify" được sử dụng để chỉ hành động xác nhận hoặc công nhận tính hợp lệ của một ý tưởng, lý thuyết hoặc tài liệu, phản ánh tính chất làm gia tăng giá trị và sự chấp nhận trong quá trình diễn giải và ứng dụng.
Từ "validify" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, do vậy tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ quá trình xác nhận hoặc làm cho một điều gì đó trở nên hợp lệ. Tuy nhiên, "validify" ít được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại, thường thay thế bởi từ "validate".