Bản dịch của từ Validify trong tiếng Việt

Validify

Verb

Validify (Verb)

vˌælədˈɪfi
vˌælədˈɪfi
01

Để xác nhận.

To validate.

Ví dụ

She validifies the data before sharing it on social media.

Cô ấy xác thực dữ liệu trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.

The company validifies user accounts to prevent fake profiles.

Công ty xác thực tài khoản người dùng để ngăn chặn các hồ sơ giả mạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Validify

Không có idiom phù hợp