Bản dịch của từ Vantage points trong tiếng Việt
Vantage points

Vantage points (Noun)
Số nhiều của điểm thuận lợi.
Plural of vantage point.
Different vantage points shape our understanding of social issues like poverty.
Các góc nhìn khác nhau hình thành hiểu biết của chúng ta về vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many people do not consider various vantage points in social discussions.
Nhiều người không xem xét các góc nhìn khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội.
What are the main vantage points in the debate on social justice?
Các góc nhìn chính trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội là gì?
Cụm từ "vantage points" chỉ những vị trí, góc nhìn hoặc quan điểm từ đó một người có thể quan sát hoặc đánh giá một tình huống, sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen là các địa điểm cung cấp tầm nhìn tốt, hoặc theo nghĩa bóng, chỉ các quan điểm trong phân tích hoặc lý luận. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả trong phát âm lẫn cách viết, và nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghệ thuật.
Thuật ngữ "vantage points" xuất phát từ tiếng Pháp "avantage", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "avantaggio", mang nghĩa là lợi thế hoặc ưu thế. Trong ngữ cảnh hiện nay, "vantage points" thường ám chỉ những vị trí hoặc quan điểm có thể cung cấp cái nhìn tốt hơn, giúp người quan sát nhận thức rõ ràng hơn về một tình huống. Sự chuyển biến từ nghĩa đen đến nghĩa bóng này phản ánh vai trò của góc nhìn trong việc đánh giá và phân tích thông tin.
Trong bối cảnh của IELTS, cụm từ "vantage points" thường xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về quan điểm hoặc góc nhìn trong các vấn đề xã hội, văn hóa hay môi trường. Nó ít phổ biến hơn trong phần nghe và đọc. Ngoài IELTS, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học, triết học và sự lãnh đạo, thường đề cập đến cách nhìn nhận và đánh giá một tình huống từ nhiều khía cạnh khác nhau.