Bản dịch của từ Varyingly trong tiếng Việt
Varyingly

Varyingly (Adverb)
People express their opinions varyingly during social discussions at the forum.
Mọi người thể hiện ý kiến của họ theo cách khác nhau trong diễn đàn.
Not everyone participates in events varyingly; some are more active than others.
Không phải ai cũng tham gia sự kiện theo cách khác nhau; một số người tích cực hơn.
Do people respond to social issues varyingly based on their backgrounds?
Mọi người có phản ứng với các vấn đề xã hội theo cách khác nhau không dựa trên nền tảng của họ?
Từ "varyingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo nhiều cách khác nhau", thể hiện sự khác biệt hoặc sự đa dạng trong một tình huống hoặc đối tượng. Từ này được sử dụng để mô tả các mức độ hoặc cách thức khác nhau mà một khái niệm hay hiện tượng có thể xuất hiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể cao hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "varyingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "variāre", nghĩa là "thay đổi" hay "biến đổi". Sự kết hợp của hậu tố "-ly" với từ "vary" (biến đổi) tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Từ này phản ánh sự đa dạng và tính không đồng nhất trong cách mà sự vật diễn ra hoặc được thể hiện. "Varyingly" hiện nay được sử dụng để mô tả sự khác biệt trong hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của một sự vật nào đó.
Từ "varyingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự biến đổi hoặc khác biệt trong các tình huống hoặc kết quả. Nó phổ biến trong các bài luận nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học, nơi diễn giải sự thay đổi hoặc thay đổi điều kiện được yêu cầu. "Varyingly" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và các nghiên cứu định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp