Bản dịch của từ Vassalage trong tiếng Việt

Vassalage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vassalage (Noun)

vˈæsəlɪdʒ
vˈæsəlɪdʒ
01

Tình trạng là chư hầu.

The state of being a vassal.

Ví dụ

In medieval times, vassalage was common among European nobles.

Trong thời trung cổ, tình trạng chư hầu rất phổ biến giữa các quý tộc châu Âu.

Many people do not understand the concept of vassalage today.

Nhiều người không hiểu khái niệm chư hầu ngày nay.

Is vassalage still relevant in modern social structures?

Liệu chư hầu vẫn còn phù hợp trong các cấu trúc xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vassalage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vassalage

Không có idiom phù hợp