Bản dịch của từ Vassalage trong tiếng Việt
Vassalage

Vassalage (Noun)
Tình trạng là chư hầu.
The state of being a vassal.
In medieval times, vassalage was common among European nobles.
Trong thời trung cổ, tình trạng chư hầu rất phổ biến giữa các quý tộc châu Âu.
Many people do not understand the concept of vassalage today.
Nhiều người không hiểu khái niệm chư hầu ngày nay.
Is vassalage still relevant in modern social structures?
Liệu chư hầu vẫn còn phù hợp trong các cấu trúc xã hội hiện đại không?
Họ từ
Vassalage là một thuật ngữ lịch sử, chỉ hệ thống triều đại phong kiến nơi các lãnh chúa (vassals) phục tùng một lãnh đạo tối cao (lord) thông qua một giao ước bảo vệ và nhận lãnh địa. Trong văn học, vassalage phản ánh mối quan hệ quyền lực và trách nhiệm lẫn nhau. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "vassalage" bắt nguồn từ tiếng Latin "vassus", nghĩa là "người phục tùng" hoặc "người hầu". Trong thời kỳ Trung cổ, khái niệm này được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các lãnh chúa và những người trung thành phục vụ họ, trong đó những người phục vụ thường nhận được đất đai và bảo vệ đổi lại sự trung thành và nghĩa vụ quân sự. Ngày nay, "vassalage" chỉ mối quan hệ phụ thuộc, thể hiện sự phục tùng và thiếu quyền lực, phản ánh bản chất của các quan hệ này trong lịch sử.
Từ "vassalage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường gặp từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thần dân hoặc phục tùng trong chế độ phong kiến. Trong các tình huống học thuật, "vassalage" thường xuất hiện trong các bài viết bàn về quyền lực, chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp