Bản dịch của từ Vegetable oil trong tiếng Việt

Vegetable oil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetable oil (Noun)

vˈɛdʒtəbəl ˈɔɪl
vˈɛdʒtəbəl ˈɔɪl
01

Một loại dầu chiết xuất từ rau quả, đặc biệt là hạt và quả hạch của cây.

An oil extracted from vegetables especially the seeds and nuts of plants.

Ví dụ

Many families use vegetable oil for cooking in their daily meals.

Nhiều gia đình sử dụng dầu thực vật để nấu ăn hàng ngày.

Not everyone prefers vegetable oil over butter for their recipes.

Không phải ai cũng thích dầu thực vật hơn bơ trong công thức của họ.

Is vegetable oil healthier than animal fat in cooking?

Dầu thực vật có tốt hơn mỡ động vật trong nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vegetable oil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vegetable oil

Không có idiom phù hợp