Bản dịch của từ Vegetable oil trong tiếng Việt
Vegetable oil

Vegetable oil (Noun)
Một loại dầu chiết xuất từ rau quả, đặc biệt là hạt và quả hạch của cây.
An oil extracted from vegetables especially the seeds and nuts of plants.
Many families use vegetable oil for cooking in their daily meals.
Nhiều gia đình sử dụng dầu thực vật để nấu ăn hàng ngày.
Not everyone prefers vegetable oil over butter for their recipes.
Không phải ai cũng thích dầu thực vật hơn bơ trong công thức của họ.
Is vegetable oil healthier than animal fat in cooking?
Dầu thực vật có tốt hơn mỡ động vật trong nấu ăn không?
Dầu thực vật (vegetable oil) là loại dầu được chiết xuất từ các loại hạt, quả, hoặc lá của thực vật. Nó thường được sử dụng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm nhờ tính chất ổn định và khả năng chịu nhiệt cao. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "vegetable oil" ít hơn, thay vào đó là cụm từ "cooking oil". Tuy nhiên, cả hai đều mang nghĩa tương tự và có thể dùng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh pha chế thực phẩm.
Từ "vegetable oil" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vegetabilis" có nghĩa là "có thể sống" hoặc "thực vật". Lịch sử của từ này gắn liền với việc chiết xuất dầu từ các loại cây trồng như hạt và trái cây. Trong tiếng Anh, "oil" bắt nguồn từ tiếng Latinh "oleum", đề cập đến chất lỏng béo. Ngày nay, "vegetable oil" được sử dụng để chỉ các loại dầu ăn được chiết xuất từ thực vật, thể hiện vai trò quan trọng trong ẩm thực và dinh dưỡng.
Dầu thực vật là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn uống và dinh dưỡng. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về tác động của dầu thực vật đối với sức khỏe. Phần Đọc thường chứa thông tin về các loại dầu thực vật và ứng dụng của chúng trong nấu ăn. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để phân tích các vấn đề môi trường trong sản xuất thực phẩm. Ngoài ra, dầu thực vật còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp