Bản dịch của từ Vehiculated trong tiếng Việt
Vehiculated

Vehiculated (Adjective)
Được chứa đựng, thể hiện trong, hoặc được vận chuyển bằng phương tiện.
Contained or embodied in or conveyed by means of a vehicle.
The message was vehiculated through social media platforms like Facebook.
Thông điệp được truyền tải qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
The news was not vehiculated effectively during the protest in 2022.
Tin tức không được truyền tải hiệu quả trong cuộc biểu tình năm 2022.
How was the information vehiculated to the public during the campaign?
Thông tin được truyền tải đến công chúng như thế nào trong chiến dịch?
Từ "vehiculated" là một động từ được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực học thuật và kỹ thuật, mang nghĩa là "truyền tải" hoặc "vận chuyển" thông tin, ý tưởng hay vật chất qua một phương tiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể không phổ biến bằng "vehicular", thường được sử dụng để chỉ các phương tiện di chuyển. "Vehiculated" thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu về môi trường hoặc y học, nơi thông tin được truyền tải từ một chủ thể này sang chủ thể khác.
Từ "vehiculated" xuất phát từ gốc Latin "vehiculum", có nghĩa là "phương tiện" hoặc "xe cộ". Trong tiếng Latin, "vehiculus" là cách diễn đạt chỉ sự chuyển động hoặc vận chuyển. Từ này đã phát triển thành thuật ngữ hiện đại, chỉ việc vận chuyển thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc. Sự kết nối lịch sử từ hình thức vật lý đến nghĩa trừu tượng trong ngữ cảnh hiện nay thể hiện sự mở rộng của khái niệm vận tải.
Từ "vehiculated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học, báo cáo hoặc thảo luận về việc truyền đạt thông tin và ý tưởng. Trong các tình huống này, nó mang ý nghĩa là "được truyền tải" hoặc "được chuyển giao", thường liên quan đến quá trình giao tiếp và trao đổi kiến thức trong môi trường học thuật.