Bản dịch của từ Vehiculated trong tiếng Việt

Vehiculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vehiculated (Adjective)

vˌihɨkˈulətɨd
vˌihɨkˈulətɨd
01

Được chứa đựng, thể hiện trong, hoặc được vận chuyển bằng phương tiện.

Contained or embodied in or conveyed by means of a vehicle.

Ví dụ

The message was vehiculated through social media platforms like Facebook.

Thông điệp được truyền tải qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

The news was not vehiculated effectively during the protest in 2022.

Tin tức không được truyền tải hiệu quả trong cuộc biểu tình năm 2022.

How was the information vehiculated to the public during the campaign?

Thông tin được truyền tải đến công chúng như thế nào trong chiến dịch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vehiculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehiculated

Không có idiom phù hợp