Bản dịch của từ Veined trong tiếng Việt
Veined

Veined (Adjective)
(đôi khi kết hợp) có đường gân hoặc vết giống như đường gân.
Sometimes in combination having veins or veinlike markings.
The veined marble adds elegance to the new community center.
Đá cẩm thạch có gân mang lại vẻ sang trọng cho trung tâm cộng đồng mới.
The veined wallpaper did not match the modern decor style.
Giấy dán tường có gân không phù hợp với phong cách trang trí hiện đại.
Is the veined artwork popular among local artists in the city?
Tác phẩm nghệ thuật có gân có phổ biến trong số các nghệ sĩ địa phương không?
Họ từ
Từ "veined" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ đặc điểm bề mặt mà có các đường gân hoặc đường nét giống như mạch. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể tự nhiên như đá, lá, hoặc da, thể hiện sự phức tạp và tính chất sinh học của chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "veined" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn học hoặc sinh học cụ thể.
Từ "veined" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "venatus", có nghĩa là "đường dẫn" hay "ve". Truyền thống, từ này liên quan đến sự phân nhánh của các mạch máu trong cơ thể. Trong lịch sử, nó được sử dụng để mô tả cấu trúc có các đường nét hoặc vân giống như mạch, phục vụ cho việc nhận diện hình dạng và kết cấu. Ngày nay, "veined" thường được dùng để chỉ các vật thể, như đá hoặc lá, có dấu hiệu rõ rệt của các đường vân tự nhiên, liên quan đến sự phân bố và hình thái học.
Từ "veined" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến mô tả hình dạng và đặc điểm của các đối tượng tự nhiên, chẳng hạn như đá hay thực vật. Ngoài ra, "veined" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học hoặc nghệ thuật để chỉ những đường gân hoặc họa tiết cụ thể. Từ này phù hợp trong các tình huống yêu cầu sự chi tiết và phân tích sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp