Bản dịch của từ Veining trong tiếng Việt
Veining
Veining (Noun)
Một mô hình của các đường, vệt hoặc tĩnh mạch.
A pattern of lines streaks or veins.
The veining in marble adds beauty to the community center's design.
Vân đá trong đá cẩm thạch làm tăng vẻ đẹp cho thiết kế trung tâm cộng đồng.
The veining of the new park's paths is not very clear.
Vân của các lối đi trong công viên mới không rõ ràng lắm.
Is the veining in the artwork significant to the social message?
Vân trong tác phẩm nghệ thuật có ý nghĩa gì đối với thông điệp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Veining cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "veining" đề cập đến cấu trúc vân hoặc mạch trong đá, gỗ hoặc vật liệu tự nhiên khác, thể hiện sự phân bố của khoáng chất hoặc chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng đôi khi "veining" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh trang trí hoặc thiết kế ở Anh. Phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. "Veining" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "veining" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "vinea", mang nghĩa là "vườn nho" hoặc "mạch". Lịch sử từ này liên quan đến việc định nghĩa các mạch hoặc đường nét trong vật liệu tự nhiên, đặc biệt là trong đá và gỗ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "veining" được sử dụng để mô tả các mẫu hình dạng đặc trưng xuất hiện trên bề mặt, phản ánh sự phân bố và kết cấu của các chất liệu, từ đó gợi nhớ đến nguồn gốc của quá trình hình thành tự nhiên.
Từ "veining" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi chú trọng đến từ vựng hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các đặc điểm địa lý hoặc hình thái học của đá, cây cối, hoặc các vật liệu tự nhiên. Ngoài ra, "veining" thường được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để mô tả các đường nét và họa tiết của vật liệu như đá mable hay gỗ.