Bản dịch của từ Veining trong tiếng Việt

Veining

Noun [U/C]

Veining (Noun)

01

Một mô hình của các đường, vệt hoặc tĩnh mạch.

A pattern of lines streaks or veins.

Ví dụ

The veining in marble adds beauty to the community center's design.

Vân đá trong đá cẩm thạch làm tăng vẻ đẹp cho thiết kế trung tâm cộng đồng.

The veining of the new park's paths is not very clear.

Vân của các lối đi trong công viên mới không rõ ràng lắm.

Is the veining in the artwork significant to the social message?

Vân trong tác phẩm nghệ thuật có ý nghĩa gì đối với thông điệp xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veining

Không có idiom phù hợp