Bản dịch của từ Vena trong tiếng Việt

Vena

Noun [U/C]

Vena (Noun)

vˈinə
vˈinə
01

Một tĩnh mạch.

A vein.

Ví dụ

The vena cava is an important vein in the human body.

Vena cava là một tĩnh mạch quan trọng trong cơ thể người.

The doctor examined the vena on the patient's arm.

Bác sĩ kiểm tra tĩnh mạch trên cánh tay của bệnh nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vena

Không có idiom phù hợp