Bản dịch của từ Vena trong tiếng Việt
Vena
Vena (Noun)
Một tĩnh mạch.
A vein.
The vena cava is an important vein in the human body.
Vena cava là một tĩnh mạch quan trọng trong cơ thể người.
The doctor examined the vena on the patient's arm.
Bác sĩ kiểm tra tĩnh mạch trên cánh tay của bệnh nhân.
Blood is carried through the vena to the heart.
Máu được vận chuyển qua tĩnh mạch đến tim.
Họ từ
Từ "vena" trong tiếng Latinh nghĩa là "tĩnh mạch", được sử dụng trong y học để chỉ các mạch máu mang máu trở lại tim. Trong tiếng Anh, thuật ngữ liên quan là "vein", với cách phát âm [veɪn]. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm, nhưng từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong cả hai ngữ cảnh. Từ "vena" cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học khác, như sinh học và giải phẫu học.
Từ "vena" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tĩnh mạch". Nó xuất phát từ động từ "vehere", có nghĩa là "mang". Trong ngữ cảnh y học, "vena" chỉ những mạch máu mang máu trở về tim, thể hiện sự kết nối giữa các bộ phận cơ thể. Kể từ thế kỷ 16, từ này được giữ nguyên trong nhiều ngôn ngữ hiện đại và vẫn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ cấu trúc tương tự ở động vật và thực vật.
Từ "vena" (tĩnh mạch) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến y học hoặc sinh học, như phần nghe và đọc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về hệ tuần hoàn, giải phẫu học, hoặc trong tài liệu y học để mô tả cấu trúc và chức năng của tĩnh mạch. Do đó, "vena" là một thuật ngữ chuyên ngành, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp