Bản dịch của từ Versed trong tiếng Việt
Versed
Adjective
Versed (Adjective)
01
Có kinh nghiệm hoặc có kỹ năng; am hiểu về.
Experienced or skilled in knowledgeable about.
Ví dụ
She is well versed in social media marketing strategies.
Cô ấy rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
He is not versed in the latest social trends.
Anh ấy không hiểu biết về các xu hướng xã hội mới nhất.
Are you versed in social issues affecting our community?
Bạn có hiểu biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Versed
Không có idiom phù hợp