Bản dịch của từ Versed trong tiếng Việt
Versed

Versed (Adjective)
Có kinh nghiệm hoặc có kỹ năng; am hiểu về.
Experienced or skilled in knowledgeable about.
She is well versed in social media marketing strategies.
Cô ấy rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
He is not versed in the latest social trends.
Anh ấy không hiểu biết về các xu hướng xã hội mới nhất.
Are you versed in social issues affecting our community?
Bạn có hiểu biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "versed" là một tính từ, có nghĩa là thông thạo, am hiểu hoặc có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "verse", mang hàm ý liên quan đến sự sáng tạo trong văn chương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "versed" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "versed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "versatus", phần quá khứ phân từ của động từ "versare", có nghĩa là "xoay, quay". Ban đầu, từ này liên quan đến việc quay cuồng trong các chủ đề khác nhau, sau đó dần dần phát triển thành nghĩa là "thông thạo" hoặc "quen thuộc". Hiện nay, "versed" thường được dùng để chỉ sự am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, phản ánh quá trình luyện tập và tích lũy kiến thức, tương thích với nguồn gốc của từ.
Từ "versed" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, nhằm chỉ sự thông thạo hoặc am hiểu về một lĩnh vực nào đó. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả một cá nhân có kiến thức sâu rộng hoặc kỹ năng trong một chủ đề nhất định, như "well-versed in languages" (thông thạo về ngôn ngữ).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp