Bản dịch của từ Verticality trong tiếng Việt
Verticality

Verticality (Noun)
Chất lượng của chiều dọc.
The quality of being vertical.
The verticality of skyscrapers defines New York City's skyline beautifully.
Tính thẳng đứng của các tòa nhà chọc trời xác định đường chân trời New York.
The verticality of the buildings is not always appealing to everyone.
Tính thẳng đứng của các tòa nhà không phải lúc nào cũng hấp dẫn mọi người.
Is the verticality of urban structures important for city planning?
Tính thẳng đứng của các công trình đô thị có quan trọng trong quy hoạch thành phố không?
Họ từ
Từ "verticality" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc nằm thẳng đứng hoặc đối diện với mặt phẳng ngang. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kiến trúc và nghệ thuật để mô tả các cấu trúc hay hình dạng có tính chất thẳng đứng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm gần giống với "vɜːtɪˈkælɪti", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ hơn một chút với "vərˈtɪkəlɪti". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và các âm tiết nhấn mạnh.
Từ "verticality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính chất của một đối tượng hoặc cấu trúc đứng thẳng so với mặt đất. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã mở rộng nghĩa để bao hàm ý nghĩa trừu tượng hơn, biểu thị sự nỗ lực, tiêu chuẩn hoặc đặc điểm mô tả sự thẳng thắn, ngay thẳng trong hành vi hoặc ý tưởng. Kết hợp lại, "verticality" hiện nay không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "verticality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kiến trúc, địa lý hoặc nghệ thuật. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc không gian hoặc các đặc điểm địa hình. Ngoài ra, "verticality" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự ổn định và đối xứng trong thiết kế, phản ánh các khái niệm về chiều cao và hướng trong không gian vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



