Bản dịch của từ Very important person trong tiếng Việt
Very important person

Very important person (Noun)
Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng.
An important or influential person.
Elon Musk is a very important person in technology and business today.
Elon Musk là một người rất quan trọng trong công nghệ và kinh doanh hôm nay.
She is not a very important person in our social circle.
Cô ấy không phải là một người rất quan trọng trong vòng xã hội của chúng tôi.
Is Barack Obama a very important person in global politics?
Barack Obama có phải là một người rất quan trọng trong chính trị toàn cầu không?
Thuật ngữ "very important person" (VIP) được sử dụng để chỉ những cá nhân có tầm ảnh hưởng hoặc địa vị cao trong xã hội, có thể là chính trị gia, doanh nhân hoặc người nổi tiếng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ viết tắt VIP thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. VIP thường được dùng trong các sự kiện đặc biệt, nơi sự hiện diện của họ được coi trọng.
Cụm từ "very important person" (VIP) bắt nguồn từ từ "important", có nguồn gốc từ tiếng Latin "importans", tức là "đem lại", từ động từ "importare". "Very" là từ mô tả cường độ, chỉ mức độ cao. Cụm từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong các lĩnh vực kinh doanh và xã hội, thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với những cá nhân có ảnh hưởng lớn. Hiện nay, VIP thường dùng để chỉ những người nổi bật trong các sự kiện hay tổ chức, nhấn mạnh sự quan trọng và đặc quyền của họ.
Thuật ngữ "very important person" (VIP) được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống xã hội hoặc sự kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền lực, ảnh hưởng trong xã hội hoặc trong lĩnh vực kinh doanh. Ngoài ra, VIP thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như tiệc tùng, hội nghị, nơi các cá nhân có địa vị cao được mời tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp