Bản dịch của từ Very well trong tiếng Việt
Very well

Very well (Phrase)
Thực sự rất thỏa đáng hoặc rất tốt.
Very satisfactory or very well indeed.
The community event was very well attended last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã thu hút rất nhiều người tham gia thứ Bảy vừa qua.
The social gathering was not very well organized this year.
Buổi gặp gỡ xã hội năm nay không được tổ chức rất tốt.
Was the charity dinner very well received by the guests?
Bữa tối từ thiện có được khách mời đón nhận rất tốt không?
Từ "very well" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mức độ cao của sự đồng ý, sự thành công hoặc sự đáp ứng tốt trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng "very well" để thể hiện sự hài lòng hoặc chỉ sự đồng ý một cách nhấn mạnh. Từ ngữ này cũng có thể được coi là một cách giao tiếp lịch sự trong những tình huống trang trọng.
Từ "very" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verus", có nghĩa là "thật" hoặc "đúng". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực và độ chân thật của một điều gì đó. Qua thời gian, "very" đã trở thành một trạng từ phổ biến để tăng cường nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, hiện nay thể hiện mức độ cao của một thuộc tính, như trong "very good". Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển từ khái niệm chân thực đến nhấn mạnh mức độ.
Cụm từ "very well" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, cụm từ này có thể thể hiện sự đồng ý hoặc phê duyệt, trong khi trong phần Viết, nó thường dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một hành động hoặc trạng thái. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự đánh giá tích cực hoặc sự đồng thuận trong nhiều tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


