Bản dịch của từ Vexillology trong tiếng Việt

Vexillology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vexillology (Noun)

vɛksɪlˈɑlədʒi
vɛksɪlˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về cờ.

The study of flags.

Ví dụ

Vexillology is an interesting subject for many social studies students.

Vexillology là một chủ đề thú vị cho nhiều sinh viên xã hội học.

Many people do not study vexillology in their free time.

Nhiều người không học vexillology trong thời gian rảnh.

Is vexillology included in the social studies curriculum at your school?

Vexillology có được đưa vào chương trình học xã hội ở trường bạn không?

Dạng danh từ của Vexillology (Noun)

SingularPlural

Vexillology

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vexillology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vexillology

Không có idiom phù hợp