Bản dịch của từ Vicarage trong tiếng Việt
Vicarage

Vicarage (Noun)
Nơi ở của một mục sư.
The residence of a vicar.
The vicarage in our town is very beautiful and well-maintained.
Nhà vicar ở thị trấn chúng tôi rất đẹp và được bảo trì tốt.
The vicarage does not have enough space for community events.
Nhà vicar không đủ không gian cho các sự kiện cộng đồng.
Is the vicarage open for visitors during the summer months?
Nhà vicar có mở cửa cho khách tham quan vào mùa hè không?
Họ từ
Từ "vicarage" chỉ một ngôi nhà hoặc cơ sở nơi vị mục sư (vicar) cư trú, thường thuộc về một nhà thờ. Từ này phổ biến trong bối cảnh Anh giáo ở Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh, "vicarage" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "rectory". Về mặt phát âm, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo của nó chủ yếu gắn liền với truyền thống Anh giáo.
Từ "vicarage" bắt nguồn từ tiếng Latin "vicaria", có nghĩa là "địa điểm đại diện" hoặc "chức vụ đại diện". Thuật ngữ này mang ý nghĩa liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ thay mặt cho một người khác, thường là một giáo sĩ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ nhà ở của một linh mục phó, nơi mà các chức vụ tôn giáo và quản lý cộng đồng được thực hiện. Sự kết nối này phản ánh vai trò của linh mục trong việc phục vụ và lãnh đạo trong giáo phận.
Từ "vicarage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khung cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về tôn giáo, lịch sử hoặc kiến trúc nhà thờ, thường đề cập đến nơi cư trú của linh mục. Ngoài ra, "vicarage" có thể xuất hiện trong văn hóa và văn chương nơi phản ánh đời sống tôn giáo và xã hội. Tần số sử dụng không cao, nhưng nó có thể được nhận thấy trong các bài luận về cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp