Bản dịch của từ Victimhood trong tiếng Việt

Victimhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimhood (Noun)

vˈɪktəmhʊd
vˈɪktəmhʊd
01

Tình trạng là nạn nhân.

State of being a victim.

Ví dụ

She often talks about her victimhood in social situations.

Cô ấy thường nói về tình trạng bị hại của mình trong các tình huống xã hội.

He refuses to dwell on his victimhood when discussing social issues.

Anh ấy từ chối chú ý đến tình trạng bị hại của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does victimhood play a role in shaping social attitudes and behaviors?

Tình trạng bị hại có đóng vai trò trong việc định hình thái độ và hành vi xã hội không?

Victimhood can lead to a sense of powerlessness and self-pity.

Tình trạng nạn nhân có thể dẫn đến cảm giác mất quyền lực và tự thương.

Avoiding victimhood mentality is crucial for personal growth and resilience.

Tránh tư duy nạn nhân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân và sự kiên cường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victimhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimhood

Không có idiom phù hợp