Bản dịch của từ Victimhood trong tiếng Việt
Victimhood

Victimhood (Noun)
Tình trạng là nạn nhân.
State of being a victim.
She often talks about her victimhood in social situations.
Cô ấy thường nói về tình trạng bị hại của mình trong các tình huống xã hội.
He refuses to dwell on his victimhood when discussing social issues.
Anh ấy từ chối chú ý đến tình trạng bị hại của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does victimhood play a role in shaping social attitudes and behaviors?
Tình trạng bị hại có đóng vai trò trong việc định hình thái độ và hành vi xã hội không?
Victimhood can lead to a sense of powerlessness and self-pity.
Tình trạng nạn nhân có thể dẫn đến cảm giác mất quyền lực và tự thương.
Avoiding victimhood mentality is crucial for personal growth and resilience.
Tránh tư duy nạn nhân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân và sự kiên cường.
Từ "victimhood" đề cập đến trạng thái hoặc cảm giác của một người khi họ coi bản thân là nạn nhân, thường trong bối cảnh mà họ cảm thấy bị đối xử không công bằng hoặc bị tổn thương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, xã hội học và phân tích văn hóa, nhằm mô tả ảnh hưởng của cảm giác nạn nhân đến hành vi và tư duy. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể bị hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Từ "victimhood" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hay "hy sinh vật". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Anh như "victim", gắn liền với ý nghĩa về sự đau khổ hoặc bất công. "Victimhood", bổ sung hậu tố "-hood", nhằm chỉ trạng thái hoặc tình trạng của việc là nạn nhân, đề cập đến trải nghiệm và nhận thức về sự thương tổn. Tình trạng này ngày càng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý.
Từ "victimhood" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này ít được sử dụng do tính chất cụ thể và trừu tượng của nó. "Victimhood" thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội học, tâm lý học và chính trị, liên quan đến cảm giác hoặc trạng thái của người trải qua thiệt thòi, nhằm mô tả cách mà nỗi đau và tổn thương được trải nghiệm hoặc thể hiện trong đời sống cá nhân và cộng đồng.