Bản dịch của từ Victuals trong tiếng Việt
Victuals

Victuals (Noun)
Số nhiều của thực phẩm.
Plural of victual.
During the festival, we shared victuals with our neighbors and friends.
Trong lễ hội, chúng tôi chia sẻ thực phẩm với hàng xóm và bạn bè.
We did not bring enough victuals for the large gathering last year.
Chúng tôi không mang đủ thực phẩm cho buổi tụ họp lớn năm ngoái.
Did you enjoy the victuals at the community picnic last weekend?
Bạn có thích thực phẩm tại buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Victuals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Victual | Victuals |
Họ từ
Từ "victuals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "victualia", nghĩa là thực phẩm hoặc thức ăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cổ điển hoặc trang trọng để chỉ các loại thực phẩm hoặc nhu yếu phẩm. Một điểm đặc biệt là từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều chấp nhận "victuals" với cùng một cách phát âm /ˈvɪt.ʃəlz/. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử.
Từ "victuals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victualia", có nghĩa là "thức ăn" hoặc "đồ tiếp tế". Nó được hình thành từ động từ "vincere", có nghĩa là "chiếm được", ám chỉ đến sự thu thập nguồn thực phẩm. Trong tiếng Anh cổ, "victuals" xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa chỉ các sản phẩm thực phẩm nói chung. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ thực phẩm và đặc biệt nhấn mạnh đến việc chuẩn bị hoặc cung cấp thức ăn.
Từ "victuals" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong ngữ cảnh nói và viết. Nó thường xuất hiện chủ yếu trong văn bản văn học hoặc lịch sử, mang tính chất cổ điển. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được thay thế bằng "food" hoặc "provisions". Những ngữ cảnh phổ biến cho từ này bao gồm các tài liệu liên quan đến dinh dưỡng, chế độ ăn uống hoặc các cuộc thảo luận về thực phẩm trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp