Bản dịch của từ Videocassette trong tiếng Việt

Videocassette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Videocassette (Noun)

vˈɪdioʊkæsɛt
vˈɪdioʊkæsɛt
01

Một băng cassette.

A cassette of videotape.

Ví dụ

I found an old videocassette of my wedding in 1995.

Tôi tìm thấy một băng videocassette cũ của đám cưới năm 1995.

They do not sell videocassettes in stores anymore.

Họ không bán băng videocassette trong các cửa hàng nữa.

Do you still own any videocassette players at home?

Bạn có còn sở hữu máy phát băng videocassette nào ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/videocassette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Videocassette

Không có idiom phù hợp