Bản dịch của từ Videocassette trong tiếng Việt
Videocassette

Videocassette (Noun)
Một băng cassette.
A cassette of videotape.
I found an old videocassette of my wedding in 1995.
Tôi tìm thấy một băng videocassette cũ của đám cưới năm 1995.
They do not sell videocassettes in stores anymore.
Họ không bán băng videocassette trong các cửa hàng nữa.
Do you still own any videocassette players at home?
Bạn có còn sở hữu máy phát băng videocassette nào ở nhà không?
Videocassette, hay băng video, là một phương tiện lưu trữ hình ảnh và âm thanh được sử dụng để ghi lại và phát lại các chương trình truyền hình, phim ảnh. Thời kỳ hoàng kim của videocassette diễn ra vào thập niên 1980 và 1990. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, khái niệm "video tape" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và phổ biến trong văn hóa giải trí.
Từ "videocassette" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "video" bắt nguồn từ động từ "videre" có nghĩa là "nhìn", và "cassette" xuất phát từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là "hộp". Thuật ngữ này xuất hiện vào thập niên 1970, khi công nghệ ghi hình bằng băng từ trở thành phổ biến. "Videocassette" chỉ các băng ghi hình được chứa trong vỏ bọc, gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, phản ánh hình thức lưu trữ và phát sóng hình ảnh.
Từ "videocassette" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, vì ngữ cảnh công nghệ này đã lỗi thời. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả lịch sử phát triển công nghệ nghe nhìn. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự chuyển đổi từ công nghệ analog sang kỹ thuật số, hoặc trong các nghiên cứu về văn hóa đại chúng trong thập niên 1980 và 1990.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp