Bản dịch của từ Vined trong tiếng Việt

Vined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vined (Adjective)

vaɪnd
vaɪnd
01

Có lá như lá nho.

Having leaves like those of the vine.

Ví dụ

The vined plants in the community garden attract many local visitors.

Những cây có lá giống như dây leo trong vườn cộng đồng thu hút nhiều du khách địa phương.

The vined decorations at the festival did not impress the attendees.

Những trang trí có lá giống như dây leo tại lễ hội không gây ấn tượng với người tham dự.

Are the vined plants suitable for our urban social spaces?

Những cây có lá giống như dây leo có phù hợp cho không gian xã hội đô thị của chúng ta không?

02

Trang trí bằng lá nho.

Decorated with vine leaves.

Ví dụ

The vined gazebo hosted Sarah's wedding last summer.

Gác xép có dây leo đã tổ chức đám cưới của Sarah mùa hè qua.

The vined decorations did not match the party theme.

Những trang trí có dây leo không phù hợp với chủ đề bữa tiệc.

Is the vined archway part of the community garden?

Có phải cổng có dây leo là một phần của vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vined

Không có idiom phù hợp