Bản dịch của từ Vinegared trong tiếng Việt

Vinegared

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinegared (Adjective)

vˈɪnəɡˌɑɹd
vˈɪnəɡˌɑɹd
01

Có chứa hoặc có hương vị giấm.

Containing or flavored with vinegar.

Ví dụ

The vinegared salad tasted refreshing at the summer picnic last Saturday.

Salad có giấm có vị tươi mát tại buổi picnic hè tuần trước.

The chef did not use vinegared dressing for the main course.

Đầu bếp không dùng nước sốt có giấm cho món chính.

Is the vinegared dish popular among the guests at the party?

Món ăn có giấm có phổ biến trong số khách mời tại bữa tiệc không?

Vinegared (Verb)

vˈɪnəɡˌɑɹd
vˈɪnəɡˌɑɹd
01

Xử lý bằng giấm.

Treated with vinegar.

Ví dụ

They vinegared the salad for the family gathering last Saturday.

Họ đã dưa món với giấm cho buổi tụ họp gia đình thứ Bảy vừa rồi.

She didn't vinegared the vegetables for the dinner party.

Cô ấy không dưa món với giấm cho bữa tiệc tối.

Did they vinegared the dishes for the social event last week?

Họ đã dưa món với giấm cho sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vinegared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinegared

Không có idiom phù hợp