Bản dịch của từ Vinegared trong tiếng Việt
Vinegared

Vinegared (Adjective)
Có chứa hoặc có hương vị giấm.
Containing or flavored with vinegar.
The vinegared salad tasted refreshing at the summer picnic last Saturday.
Salad có giấm có vị tươi mát tại buổi picnic hè tuần trước.
The chef did not use vinegared dressing for the main course.
Đầu bếp không dùng nước sốt có giấm cho món chính.
Is the vinegared dish popular among the guests at the party?
Món ăn có giấm có phổ biến trong số khách mời tại bữa tiệc không?
Vinegared (Verb)
Xử lý bằng giấm.
Treated with vinegar.
They vinegared the salad for the family gathering last Saturday.
Họ đã dưa món với giấm cho buổi tụ họp gia đình thứ Bảy vừa rồi.
She didn't vinegared the vegetables for the dinner party.
Cô ấy không dưa món với giấm cho bữa tiệc tối.
Did they vinegared the dishes for the social event last week?
Họ đã dưa món với giấm cho sự kiện xã hội tuần trước chưa?
“Vinegared” là tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái của thực phẩm đã được tẩm ướp hoặc chế biến với giấm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong việc miêu tả những món ăn có hương vị chua đặc trưng do giấm. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và từ vựng bổ sung có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "vinegared" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vinum" có nghĩa là "rượu", kết hợp với "acere" có nghĩa là "tạo ra giấm". Giấm, sản phẩm của quá trình lên men rượu, đã được sử dụng từ thời cổ đại như một chất bảo quản và gia vị. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "vinegared", chỉ sự đậm đà, chua chua của một món ăn được chế biến với giấm, thể hiện cách chế biến và bảo quản thực phẩm.
Từ "vinegared" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh ẩm thực cụ thể. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng trong bài luận về đặc sản ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Trong ngữ cảnh khác, "vinegared" thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm, như là các món salad hay đồ chua, đồng thời thể hiện cách chế biến bằng giấm, thường trong các bữa ăn hoặc công thức nấu ăn.