Bản dịch của từ Vinery trong tiếng Việt
Vinery
Vinery (Noun)
Nhà kính trồng nho.
A greenhouse for grapevines.
The local vinery hosts community events every summer for everyone.
Vườn nho địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè cho mọi người.
Many people do not visit the vinery in winter due to cold.
Nhiều người không đến thăm vườn nho vào mùa đông vì lạnh.
Is the vinery open for tours during the fall season?
Vườn nho có mở cửa cho các tour tham quan vào mùa thu không?
Từ "vinery" có nguồn gốc từ tiếng Anh, định nghĩa là một khu vực trồng nho, thường được sử dụng trong sản xuất rượu vang. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh British và American, nhưng ít phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh British, "vinery" có thể mang nghĩa là nhà kính dùng để trồng nho, trong khi American English ít sử dụng và thường thay thế bằng "vineyard" để chỉ khu vực trồng nho rộng lớn hơn.
Từ "vinery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinaria", có nghĩa là "vườn nho". "Vinaria" được hình thành từ danh từ "vinum", có nghĩa là "rượu vang" hoặc "nho". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngành trồng nho, từ những vườn nho cổ xưa ở vùng Địa Trung Hải đến các khu vực sản xuất rượu vang hiện đại. Ngày nay, "vinery" chỉ không gian nơi sản xuất nho, liên kết chặt chẽ với văn hóa và lịch sử sản xuất rượu vang.
Từ "vinery" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành về nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc trồng nho. Trong đời sống hàng ngày, "vinery" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản xuất rượu vang, nông nghiệp bền vững và đặc sản địa phương.