Bản dịch của từ Violinist trong tiếng Việt
Violinist

Violinist (Noun)
Một người chơi violin.
A person who plays the violin.
The violinist performed beautifully at the community concert last Saturday.
Nghệ sĩ chơi vĩ cầm đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.
The violinist did not attend the social gathering last week.
Nghệ sĩ chơi vĩ cầm đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the violinist joining the charity event next month?
Nghệ sĩ chơi vĩ cầm có tham gia sự kiện từ thiện tháng sau không?
Dạng danh từ của Violinist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violinist | Violinists |
Họ từ
Từ "violinist" chỉ người chơi đàn violin, một loại nhạc cụ dây được sử dụng phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc, từ cổ điển đến hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác trong bối cảnh, ví dụ như violinist có thể được coi là nghệ sĩ chính trong một dàn nhạc giao hưởng.
Từ "violinist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "violina", là dạng nhỏ của "vitula", có nghĩa là "đàn lia". Từ này được sử dụng trong tiếng Ý, nơi đàn violin phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 16. Việc bổ sung hậu tố "-ist" từ tiếng Pháp, chỉ người hành nghề hoặc chuyên môn, đã hình thành nên từ "violinist". Ngày nay, từ này chỉ người chơi violin, phản ánh sự phát triển và vai trò nghệ thuật của nhạc cụ này trong âm nhạc cổ điển và hiện đại.
Từ "violinist" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc cổ điển, biểu diễn nghệ thuật, và giáo dục âm nhạc. Từ "violinist" đi đôi với các thuật ngữ như "nhạc giao hưởng", "buổi hòa nhạc", và "dạy nhạc", thể hiện vai trò quan trọng trong nền văn hóa âm nhạc.