Bản dịch của từ Violoncello trong tiếng Việt
Violoncello

Violoncello (Noun)
Từ đồng nghĩa của cello.
Synonym of cello.
She played the violoncello beautifully at the social gathering.
Cô ấy chơi violoncello tuyệt vời tại buổi tụ họa xã hội.
He didn't know how to play the violoncello for the event.
Anh ấy không biết chơi violoncello cho sự kiện đó.
Did they hire a professional violoncello player for the party?
Họ có thuê một người chơi violoncello chuyên nghiệp cho bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Violoncello (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violoncello | Violoncellos |
Từ "violoncello" (còn gọi là "cello") là một nhạc cụ dây có nguồn gốc từ châu Âu, thường được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển và là một phần quan trọng của dàn nhạc giao hưởng. "Violoncello" là từ gốc tiếng Ý, trong khi "cello" là hình thức viết tắt được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa hình thức viết và phát âm chủ yếu diễn ra ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh, nhưng về mặt nghĩa và chức năng, không có sự phân biệt nào lớn giữa British English và American English.
Từ "violoncello" xuất phát từ tiếng Ý, được cấu thành từ "violone" (cây đàn lớn) và hậu tố "-cello", viết tắt của "violoncello", nghĩa là "cây đàn nhỏ". "Violone" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitula", có nghĩa là "đàn" hoặc "nhạc cụ". Trong thế kỷ 18, violoncello đã trở thành một nhạc cụ phổ biến trong dàn nhạc cổ điển, nơi nó giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh trầm và phong phú, kết nối với nghĩa hiện tại của việc diễn tấu và thể hiện cảm xúc trong âm nhạc.
Từ “violoncello” xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng nghệ thuật không thường xuyên được đề cập. Trong các bài viết và bài đọc, nó có thể xuất hiện khi bàn về nhạc cụ cổ điển hoặc trong văn học nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục âm nhạc, buổi hòa nhạc hoặc thảo luận về lịch sử âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp