Bản dịch của từ Virii trong tiếng Việt

Virii

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virii (Noun)

vˈɪɹi
vˈɪɹi
01

(bị cấm) số nhiều của virus.

Proscribed plural of virus.

Ví dụ

Many virii spread quickly during the 2020 pandemic in America.

Nhiều virii lây lan nhanh chóng trong đại dịch năm 2020 tại Mỹ.

Not all virii are harmful to humans or animals.

Không phải tất cả virii đều gây hại cho con người hoặc động vật.

Are virii responsible for the recent outbreaks in cities?

Có phải virii chịu trách nhiệm cho các đợt bùng phát gần đây ở các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virii/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virii

Không có idiom phù hợp