Bản dịch của từ Virologist trong tiếng Việt
Virologist

Virologist (Noun)
Một nhà khoa học nghiên cứu virus.
A scientist who studies viruses.
Dr. Smith is a renowned virologist studying COVID-19 transmission patterns.
Tiến sĩ Smith là một nhà virus học nổi tiếng nghiên cứu mô hình lây truyền COVID-19.
Many virologists do not focus on the common cold virus.
Nhiều nhà virus học không tập trung vào virus cảm lạnh thông thường.
Is the virologist presenting at the social science conference next week?
Nhà virus học có thuyết trình tại hội nghị xã hội học tuần tới không?
Dạng danh từ của Virologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virologist | Virologists |
Họ từ
Virologist là từ chỉ người chuyên nghiên cứu virus, bao gồm cấu trúc, chức năng, và tác động của chúng đối với sinh vật và môi trường. Virologist thường làm việc trong các phòng thí nghiệm, nghiên cứu và phát triển vaccine cũng như phương pháp điều trị bệnh do virus gây ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt.
Từ "virologist" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "virus" có nghĩa là "chất độc" hay "bệnh" và phần hậu tố "-logist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Từ này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi khoa học vi rút được phát triển. Ngày nay, "virologist" chỉ những nhà khoa học nghiên cứu về vi rút, đóng vai trò quan trọng trong y học và dịch tễ học.
Từ "virologist", tức là nhà virus học, có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, bởi vì chủ đề virology thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra về khoa học hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, hội thảo về y học và thảo luận về các bệnh truyền nhiễm, nhấn mạnh vai trò của virologist trong việc nghiên cứu và phòng ngừa bệnh.