Bản dịch của từ Virologist trong tiếng Việt

Virologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virologist (Noun)

01

Một nhà khoa học nghiên cứu virus.

A scientist who studies viruses.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned virologist studying COVID-19 transmission patterns.

Tiến sĩ Smith là một nhà virus học nổi tiếng nghiên cứu mô hình lây truyền COVID-19.

Many virologists do not focus on the common cold virus.

Nhiều nhà virus học không tập trung vào virus cảm lạnh thông thường.

Is the virologist presenting at the social science conference next week?

Nhà virus học có thuyết trình tại hội nghị xã hội học tuần tới không?

Dạng danh từ của Virologist (Noun)

SingularPlural

Virologist

Virologists

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virologist

Không có idiom phù hợp