Bản dịch của từ Virtued trong tiếng Việt

Virtued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtued (Adjective)

vɝˈtʃut
vɝˈtʃut
01

Có đạo đức; đức độ.

Having moral virtue virtuous.

Ví dụ

Many virtued leaders inspire their communities to act with integrity.

Nhiều nhà lãnh đạo có phẩm hạnh truyền cảm hứng cho cộng đồng.

Not all politicians are virtued; some prioritize personal gain over ethics.

Không phải tất cả các chính trị gia đều có phẩm hạnh; một số ưu tiên lợi ích cá nhân.

Are virtued individuals more effective in promoting social change?

Những người có phẩm hạnh có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtued

Không có idiom phù hợp