Bản dịch của từ Virtued trong tiếng Việt
Virtued

Virtued (Adjective)
Có đạo đức; đức độ.
Having moral virtue virtuous.
Many virtued leaders inspire their communities to act with integrity.
Nhiều nhà lãnh đạo có phẩm hạnh truyền cảm hứng cho cộng đồng.
Not all politicians are virtued; some prioritize personal gain over ethics.
Không phải tất cả các chính trị gia đều có phẩm hạnh; một số ưu tiên lợi ích cá nhân.
Are virtued individuals more effective in promoting social change?
Những người có phẩm hạnh có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Từ "virtued" là một hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "virtue", có nghĩa liên quan đến những phẩm hạnh tốt đẹp, đức hạnh. Bản thân từ "virtue" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm tích cực như trung thực, công bằng, và lòng từ bi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ "virtued" mặc dù không phổ biến trong sử dụng hiện đại nhưng vẫn có thể được thấy trong văn học cổ điển.
Từ "virtued" có gốc từ tiếng Latin "virtus", nghĩa là "đức hạnh" hoặc "sức mạnh". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "vertu", trước khi trở thành "virtue" trong tiếng Anh. "Virtued" thường được sử dụng để mô tả một người có phẩm chất tốt hoặc hành động đúng đắn. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện đại thể hiện sự chú trọng vào đạo đức và những giá trị tích cực trong xã hội.
Từ "virtued" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp thường trực quan và gần gũi hơn. Tuy nhiên, trong các tài liệu đọc và viết, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn khi thảo luận về các phẩm chất đạo đức hoặc giá trị cá nhân. Ngoài ra, từ "virtued" còn được sử dụng trong bối cảnh học thuật, phân tích về tư tưởng triết học và nghiên cứu về đạo đức.