Bản dịch của từ Viticulture trong tiếng Việt
Viticulture

Viticulture (Noun)
Việc trồng nho.
The cultivation of grapevines.
Viticulture is an important industry in Napa Valley.
Nông nghiệp chăn nuôi là một ngành công nghiệp quan trọng ở thung lũng Napa.
Some people find viticulture challenging due to unpredictable weather.
Một số người thấy nông nghiệp chăn nuôi thách thức vì thời tiết không thể đoán trước.
Is viticulture popular among young farmers in your country?
Liệu nông nghiệp chăn nuôi có phổ biến trong số các nông dân trẻ ở quốc gia của bạn không?
Viticulture, từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "vita" có nghĩa là nho, đề cập đến nghề trồng nho và khoa học liên quan đến việc sản xuất rượu vang. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau, phản ánh văn hóa ẩm thực và kinh tế trong từng khu vực. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể này không rõ rệt, nhưng việc sử dụng từ đi kèm với các thuật ngữ khác có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "viticulture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "vitis" có nghĩa là "cây nho" và "cultura" có nghĩa là "sự trồng trọt". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ quá trình trồng và chăm sóc nho nhằm mục đích sản xuất rượu. Sự kết hợp giữa hai phần gốc Latin phản ánh bản chất của nó, thể hiện rõ mối liên hệ giữa cây nho và quy trình canh tác của con người trong ngành nông nghiệp.
Viticulture là thuật ngữ chỉ ngành trồng nho, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất rượu vang. Từ này xuất hiện tương đối ít trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, viticulture cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sinh thái học và kinh tế nông thôn, đặc biệt là trong những nghiên cứu về phát triển bền vững và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp