Bản dịch của từ Viticulture trong tiếng Việt

Viticulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viticulture (Noun)

vˈɪtəkʌltʃəɹ
vˈɪtəkʌltʃəɹ
01

Việc trồng nho.

The cultivation of grapevines.

Ví dụ

Viticulture is an important industry in Napa Valley.

Nông nghiệp chăn nuôi là một ngành công nghiệp quan trọng ở thung lũng Napa.

Some people find viticulture challenging due to unpredictable weather.

Một số người thấy nông nghiệp chăn nuôi thách thức vì thời tiết không thể đoán trước.

Is viticulture popular among young farmers in your country?

Liệu nông nghiệp chăn nuôi có phổ biến trong số các nông dân trẻ ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viticulture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viticulture

Không có idiom phù hợp