Bản dịch của từ Vitriform trong tiếng Việt

Vitriform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitriform (Adjective)

vˈɪtɹəfɑɹm
vˈɪtɹəfɑɹm
01

Có hình dạng hoặc bề ngoài của thủy tinh.

Having the form or appearance of glass.

Ví dụ

The vitriform sculpture in the park attracted many visitors last summer.

Tác phẩm điêu khắc vitriform trong công viên thu hút nhiều du khách mùa hè qua.

The community center does not have a vitriform design for its windows.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế vitriform cho các cửa sổ.

Is the new library's entrance vitriform like the old one?

Cửa ra vào của thư viện mới có phải là vitriform như cái cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitriform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitriform

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.