Bản dịch của từ Vitriform trong tiếng Việt
Vitriform

Vitriform (Adjective)
Có hình dạng hoặc bề ngoài của thủy tinh.
Having the form or appearance of glass.
The vitriform sculpture in the park attracted many visitors last summer.
Tác phẩm điêu khắc vitriform trong công viên thu hút nhiều du khách mùa hè qua.
The community center does not have a vitriform design for its windows.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế vitriform cho các cửa sổ.
Is the new library's entrance vitriform like the old one?
Cửa ra vào của thư viện mới có phải là vitriform như cái cũ không?
Từ "vitriform" xuất phát từ tiếng Latinh "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh", thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để mô tả những vật liệu hoặc cấu trúc có tính chất giống thủy tinh, như độ trong suốt hoặc độ cứng. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là trong hóa học hoặc vật lý để chỉ các dạng vật chất hoặc cấu trúc tinh thể. Từ này được đánh giá cao trong nghiên cứu vật liệu và khoáng sản.
Từ "vitriform" xuất phát từ gốc Latinh "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Từ này được kết hợp với hậu tố "-form", biểu thị hình dạng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả các chất có hình dạng giống như thủy tinh hoặc có đặc tính trong suốt, rắn rỏi. Hiện nay, "vitriform" được áp dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các vật liệu hoặc cấu trúc có tính chất tương tự như thủy tinh, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "vitriform" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và hóa học, đề cập đến đặc tính giống như thủy tinh của một vật liệu nào đó. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu gặp trong các bài đọc kỹ thuật hoặc thảo luận chuyên môn. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất học và vật liệu, khi mô tả cấu trúc hoặc đặc tính của các sản phẩm tự nhiên hoặc nhân tạo.