Bản dịch của từ Vividness trong tiếng Việt
Vividness

Vividness (Noun)
Chất lượng sống động.
The quality of being vivid.
The vividness of her speech captured everyone's attention during the debate.
Sự sinh động trong bài phát biểu của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc tranh luận.
The vividness of social issues is often overlooked in discussions.
Sự sinh động của các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the vividness of social media influencing our perceptions of reality?
Liệu sự sinh động của mạng xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta về thực tế không?
Họ từ
"Vividness" là một danh từ diễn tả tính chất hoặc trạng thái rõ ràng, sống động và đầy sức sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và tâm lý học để chỉ khả năng khơi dậy hình ảnh, cảm xúc mạnh mẽ trong tâm trí người đọc hoặc người xem. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm, thể hiện tính đồng nhất trong ngữ cảnh và cách sử dụng.
Từ "vividness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vividus", có nghĩa là "sống động" hoặc "sáng sủa". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "vivide", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển của nó phản ánh một quá trình tăng cường nhận thức về sự mạnh mẽ và độ rõ nét của hình ảnh hoặc cảm xúc trong văn học và nghệ thuật. Hiện tại, "vividness" thường được sử dụng để miêu tả tính chất sống động, mạnh mẽ trong cách thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "vividness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mà sự mô tả sinh động trong văn học và nghệ thuật thường được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc các trải nghiệm trực quan. "Vividness" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính rõ ràng và sức mạnh của hình ảnh hay cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

