Bản dịch của từ Vividness trong tiếng Việt

Vividness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vividness (Noun)

vˈɪvədnəs
vˈɪvɪdnɛs
01

Chất lượng sống động.

The quality of being vivid.

Ví dụ

The vividness of her speech captured everyone's attention during the debate.

Sự sinh động trong bài phát biểu của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc tranh luận.

The vividness of social issues is often overlooked in discussions.

Sự sinh động của các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the vividness of social media influencing our perceptions of reality?

Liệu sự sinh động của mạng xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta về thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vividness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Instead of teaching merely a long list of names and dates in textbooks, teachers can add motion images and sound effects to create more appealing lessons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] The reason being that news with illustrations provided through colourful pictures or videos is an effective way to communicate information, and especially to explain complicated concepts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Vividness

Không có idiom phù hợp