Bản dịch của từ Vocalise trong tiếng Việt
Vocalise
Vocalise (Verb)
Để thể hiện một cái gì đó bằng lời nói.
To express something in words.
Many people vocalise their opinions during community meetings every month.
Nhiều người diễn đạt ý kiến của họ trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
She does not vocalise her feelings about social issues often.
Cô ấy không thường diễn đạt cảm xúc về các vấn đề xã hội.
Do you vocalise your thoughts in group discussions effectively?
Bạn có diễn đạt suy nghĩ của mình trong các cuộc thảo luận nhóm hiệu quả không?
Dạng động từ của Vocalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vocalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vocalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vocalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vocalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vocalising |
Họ từ
"Vocalise" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ những âm thanh được phát ra bằng giọng nói mà không có lời. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các bài tập thanh nhạc hoặc kỹ thuật phát âm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng từ "vocalization" hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "vocalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocalis", nghĩa là "thuộc về giọng nói" (voca) và được hình thành từ gốc Latin "vox", nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ việc phát âm âm thanh với giọng hát mà không có lời ca. Sự kết nối với nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của âm thanh và giọng nói trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "vocalise" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và diễn đạt cảm xúc qua giọng nói. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được dùng để chỉ việc thể hiện hoặc chế biến âm thanh qua giọng nói. Ngoài ra, "vocalise" cũng thường xuất hiện trong các bài học về nghệ thuật biểu diễn hoặc trong các cuộc thảo luận về kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp