Bản dịch của từ Voices trong tiếng Việt
Voices
Noun [U/C]
Voices (Noun)
vˈɔɪsɪz
vˈɔɪsɪz
01
Số nhiều của giọng nói.
Plural of voice.
Ví dụ
Many voices joined together for the climate change protest last week.
Nhiều tiếng nói đã kết hợp với nhau trong cuộc biểu tình về khí hậu tuần trước.
Not all voices were heard during the community meeting in Springfield.
Không phải tất cả tiếng nói đều được lắng nghe trong cuộc họp cộng đồng ở Springfield.
Which voices will influence the social policies in the upcoming election?
Những tiếng nói nào sẽ ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong cuộc bầu cử sắp tới?
Dạng danh từ của Voices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voice | Voices |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Documentary movies are also of great help as most of them provide the audience with sound effects, allowing learners to hear the locals' and languages [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Meanwhile, non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility to upload videos and records on various online websites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] Online information is notorious for being untrustworthy as everyone can their opinion freely on any subject online [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] This is because it empowers marginalized individuals to their opinions, raise awareness about important social issues, thereby driving positive changes in society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Idiom with Voices
Không có idiom phù hợp