Bản dịch của từ Voices trong tiếng Việt
Voices

Voices (Noun)
Số nhiều của giọng nói.
Plural of voice.
Many voices joined together for the climate change protest last week.
Nhiều tiếng nói đã kết hợp với nhau trong cuộc biểu tình về khí hậu tuần trước.
Not all voices were heard during the community meeting in Springfield.
Không phải tất cả tiếng nói đều được lắng nghe trong cuộc họp cộng đồng ở Springfield.
Which voices will influence the social policies in the upcoming election?
Những tiếng nói nào sẽ ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong cuộc bầu cử sắp tới?
Dạng danh từ của Voices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voice | Voices |
Họ từ
Từ "voices" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh được phát ra từ con người, thường được dùng để thể hiện tư duy, cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm và ngữ điệu tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "voices" có thể chỉ đến tiếng nói của một nhóm người, biểu thị sự đa dạng trong ý kiến hoặc quan điểm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa và truyền thông để ám chỉ sự thể hiện cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ "voices" xuất phát từ tiếng Latinh "vox, vocis", có nghĩa là "tiếng" hoặc "âm thanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ âm thanh do con người phát ra, thường liên quan đến phát ngôn và giao tiếp. Vào thế kỷ 14, "voices" bắt đầu được sử dụng để biểu thị sự phản ánh ý kiến hoặc quan điểm trong các cuộc thảo luận. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ âm thanh mà còn liên quan đến sự biểu đạt cá nhân và sự tham gia trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội.
Từ "voices" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận hoặc phỏng vấn. Phần Nói có thể yêu cầu người thi diễn đạt quan điểm cá nhân qua các giọng nói khác nhau. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để chỉ các quan điểm hoặc ý kiến đa dạng trong các tài liệu học thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "voices" thường được dùng khi bàn về quyền con người, đại diện và bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



