Bản dịch của từ Volcanically trong tiếng Việt

Volcanically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volcanically (Adverb)

vɑlkˈænɪkli
vɑlkˈænɪkli
01

Theo kiểu núi lửa.

In a volcanic manner.

Ví dụ

The community reacted volcanically to the news of the new factory.

Cộng đồng phản ứng một cách mãnh liệt trước tin nhà máy mới.

They did not respond volcanically during the town hall meeting.

Họ không phản ứng mãnh liệt trong cuộc họp thị trấn.

Did the residents react volcanically to the proposed changes?

Cư dân có phản ứng mãnh liệt trước những thay đổi đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volcanically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, eruptions, or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Volcanically

Không có idiom phù hợp