Bản dịch của từ Volleyballs trong tiếng Việt

Volleyballs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volleyballs (Noun)

vˈɑlibˌeɪlz
vˈɑlibˌeɪlz
01

Một quả bóng được bơm căng dùng trong trò chơi bóng chuyền.

An inflated ball used in the game of volleyball.

Ví dụ

The volleyballs at the local gym are always in great condition.

Các quả bóng chuyền tại phòng tập địa phương luôn trong tình trạng tốt.

There aren't enough volleyballs for everyone at the community event.

Không có đủ bóng chuyền cho mọi người tại sự kiện cộng đồng.

How many volleyballs are used in the upcoming tournament this Saturday?

Có bao nhiêu bóng chuyền được sử dụng trong giải đấu vào thứ Bảy tới?

Dạng danh từ của Volleyballs (Noun)

SingularPlural

Volleyball

Volleyballs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volleyballs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] They also enjoy team sports like basketball, soccer, and and many are interested in martial arts such as MMA and Brazilian Jiu-Jitsu [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Volleyballs

Không có idiom phù hợp