Bản dịch của từ Voluminousness trong tiếng Việt
Voluminousness

Voluminousness (Noun)
Trạng thái đồ sộ.
The state of being voluminous.
The voluminousness of her speech captivated the audience at the conference.
Sự phong phú trong bài phát biểu của cô ấy đã thu hút khán giả tại hội nghị.
The voluminousness of social media posts can overwhelm some users.
Sự phong phú của các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm cho một số người choáng ngợp.
Is the voluminousness of community events increasing in your city?
Liệu sự phong phú của các sự kiện cộng đồng có đang tăng lên ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "voluminousness" (sự phong phú) được sử dụng để chỉ trạng thái có nhiều khối lượng hoặc kích thước lớn. Nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật chất, chẳng hạn như vật phẩm, văn bản hoặc tài liệu. Khác với "voluminous" chỉ tính từ, "voluminousness" là danh từ mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, như trong việc miêu tả tài liệu dài dòng hoặc phức tạp. Từ này chủ yếu dùng trong tiếng Anh tiêu chuẩn, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hay viết.
Từ "voluminousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluminis", có nghĩa là "cuốn", xuất phát từ động từ "volvĕre", nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoay tròn". Trong tiếng Anh, nó được hình thành bằng cách cộng thêm hậu tố "-ness" vào tính từ "voluminous", thể hiện trạng thái hoặc tính chất của sự to lớn và phong phú. Khái niệm "voluminousness" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sức chứa, kích thước lớn hoặc độ phong phú trong văn chương, ý tưởng hoặc vật chất.
Từ "voluminousness" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, do tính chất phức tạp và tính áp dụng hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả độ dày hoặc khối lượng của tài liệu, văn bản hoặc đồ vật. Trong các tình huống thông thường, "voluminousness" có thể thấy trong văn bản mô tả nghệ thuật, khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến tri thức với nhiều thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp