Bản dịch của từ Volunteers trong tiếng Việt
Volunteers
Volunteers (Noun)
Số nhiều của tình nguyện viên.
Plural of volunteer.
Many volunteers helped clean the park last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.
Not all volunteers received recognition for their hard work.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều nhận được sự công nhận cho công việc của họ.
How many volunteers joined the community service project this year?
Có bao nhiêu tình nguyện viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm nay?
Dạng danh từ của Volunteers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volunteer | Volunteers |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Volunteers cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp