Bản dịch của từ Volunteers trong tiếng Việt
Volunteers
Volunteers (Noun)
Số nhiều của tình nguyện viên.
Plural of volunteer.
Many volunteers helped clean the park last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy vừa qua.
Not all volunteers received recognition for their hard work.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều nhận được sự công nhận cho công việc của họ.
How many volunteers joined the community service project this year?
Có bao nhiêu tình nguyện viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng năm nay?
Dạng danh từ của Volunteers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volunteer | Volunteers |
Họ từ
Tình nguyện viên (volunteers) là những người tham gia hoạt động tình nguyện mà không nhận thù lao. Họ thường hoạt động trong các lĩnh vực như giáo dục, cứu trợ và môi trường, nhằm mục đích hỗ trợ cộng đồng hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Trong tiếng Anh, từ "volunteer" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này được chấp nhận rộng rãi trong cả hai biến thể của tiếng Anh.
Từ "volunteers" xuất phát từ tiếng Latin "voluntarius", có nghĩa là "tự nguyện". "Voluntarius" lại được hình thành từ động từ "volo", nghĩa là "tôi muốn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người tự nguyện tham gia vào các công việc hoặc chiến dịch, đặc biệt là quân sự. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động mà không nhận thù lao, thể hiện tinh thần phục vụ và cống hiến cộng đồng trong nhiều lĩnh vực khác nhau hiện nay.
Từ "volunteers" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về hoạt động tình nguyện, sự đóng góp của cá nhân cho cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn hội thoại và bài viết liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận hoặc sự kiện cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động xã hội và các chương trình tình nguyện, thể hiện tinh thần giúp đỡ và hỗ trợ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp