Bản dịch của từ Vulcanologist trong tiếng Việt

Vulcanologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulcanologist (Noun)

vˌʌlkənˈælədʒəst
vˌʌlkənˈælədʒəst
01

Một người nghiên cứu về núi lửa.

A person who studies volcanos.

Ví dụ

Dr. Smith is a famous vulcanologist studying Mount St. Helens.

Tiến sĩ Smith là một nhà núi lửa học nổi tiếng nghiên cứu núi St. Helens.

Many vulcanologists do not predict eruptions accurately.

Nhiều nhà núi lửa học không dự đoán chính xác các vụ phun trào.

Is a vulcanologist studying the recent eruption in Hawaii?

Có phải một nhà núi lửa học đang nghiên cứu vụ phun trào gần đây ở Hawaii không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulcanologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulcanologist

Không có idiom phù hợp