Bản dịch của từ Vulval trong tiếng Việt
Vulval

Vulval (Adjective)
Liên quan đến âm hộ.
Pertaining to the vulva.
Her vulval health is important for her overall well-being.
Sức khỏe vùng kín của cô ấy quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Ignoring vulval hygiene can lead to infections and discomfort.
Bỏ qua vệ sinh vùng kín có thể dẫn đến nhiễm trùng và không thoải mái.
Is vulval irritation a common issue among women in your community?
Viêm vùng kín có phổ biến không trong cộng đồng của bạn?
The vulval health workshop was informative.
Buổi hội thảo về sức khỏe âm đạo rất bổ ích.
Ignoring vulval issues can lead to serious health problems.
Bỏ qua các vấn đề về âm đạo có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Họ từ
Từ "vulval" dùng để chỉ các gì liên quan đến âm hộ, bộ phận sinh dục nữ ở người và một số loài động vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù từ "vulvar" cũng thường được dùng hơn trong tiếng Mỹ. Cả hai nguyên phiên đều thể hiện thuộc tính cấu trúc hoặc vấn đề y tế liên quan đến vùng âm hộ.
Từ "vulval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulva", có nghĩa là "cái bao", chỉ phần cơ quan sinh dục nữ. Từ này được truyền vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, giữ nguyên ý nghĩa chỉ bộ phận sinh dục ngoài. Ngày nay, "vulval" được sử dụng chủ yếu trong y học và sinh học để mô tả các đặc điểm và tình trạng liên quan đến vùng này, thể hiện tính chính xác và trang trọng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "vulval" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế liên quan đến giải phẫu sinh dục nữ. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc, chức năng của các bộ phận sinh dục hoặc trong nghiên cứu y sinh. Do đặc thù của ngữ cảnh, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc các vấn đề xã hội thường gặp.