Bản dịch của từ Vulval trong tiếng Việt
Vulval
Vulval (Adjective)
Liên quan đến âm hộ.
Pertaining to the vulva.
Her vulval health is important for her overall well-being.
Sức khỏe vùng kín của cô ấy quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Ignoring vulval hygiene can lead to infections and discomfort.
Bỏ qua vệ sinh vùng kín có thể dẫn đến nhiễm trùng và không thoải mái.
Is vulval irritation a common issue among women in your community?
Viêm vùng kín có phổ biến không trong cộng đồng của bạn?
The vulval health workshop was informative.
Buổi hội thảo về sức khỏe âm đạo rất bổ ích.
Ignoring vulval issues can lead to serious health problems.
Bỏ qua các vấn đề về âm đạo có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.