Bản dịch của từ Vulval trong tiếng Việt

Vulval

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulval (Adjective)

01

Liên quan đến âm hộ.

Pertaining to the vulva.

Ví dụ

Her vulval health is important for her overall well-being.

Sức khỏe vùng kín của cô ấy quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Ignoring vulval hygiene can lead to infections and discomfort.

Bỏ qua vệ sinh vùng kín có thể dẫn đến nhiễm trùng và không thoải mái.

Is vulval irritation a common issue among women in your community?

Viêm vùng kín có phổ biến không trong cộng đồng của bạn?

The vulval health workshop was informative.

Buổi hội thảo về sức khỏe âm đạo rất bổ ích.

Ignoring vulval issues can lead to serious health problems.

Bỏ qua các vấn đề về âm đạo có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulval

Không có idiom phù hợp