Bản dịch của từ Wafer-thin trong tiếng Việt

Wafer-thin

Adjective

Wafer-thin (Adjective)

wˈeɪfəɹ ɵˈɪn
wˈeɪfəɹ ɵˈɪn
01

Rất mỏng hoặc mỏng.

Very thin or thinly.

Ví dụ

The wafer-thin paper was easy to tear.

Tờ giấy mỏng như wafer dễ rách.

Her essay lacked substance and was wafer-thin.

Bài luận của cô thiếu nội dung và mỏng như wafer.

Is it acceptable to submit a wafer-thin report for IELTS?

Việc nộp một báo cáo mỏng như wafer cho IELTS có chấp nhận được không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wafer-thin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wafer-thin

Không có idiom phù hợp