Bản dịch của từ Wafer-thin trong tiếng Việt
Wafer-thin
Wafer-thin (Adjective)
Rất mỏng hoặc mỏng.
Very thin or thinly.
The wafer-thin paper was easy to tear.
Tờ giấy mỏng như wafer dễ rách.
Her essay lacked substance and was wafer-thin.
Bài luận của cô thiếu nội dung và mỏng như wafer.
Is it acceptable to submit a wafer-thin report for IELTS?
Việc nộp một báo cáo mỏng như wafer cho IELTS có chấp nhận được không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wafer-thin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "wafer-thin" chỉ tình trạng hoặc độ dày cực kỳ mỏng, thường được sử dụng để mô tả các vật thể như bánh quy hoặc lớp màng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng khá phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "wafer-thin" có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính chất mỏng manh của một cái gì đó, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp thực phẩm hay thiết kế.
Từ "wafer-thin" xuất phát từ tiếng Anh, với "wafer" có nguồn gốc từ từ Latinh "wafra", nghĩa là bánh mỏng. Vào thế kỷ XIV, từ này đã được sử dụng để chỉ những lát bánh mỏng, mềm. Từ "thin" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, "þynne", mang nghĩa mỏng manh. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra nghĩa hiện tại, miêu tả những vật thể rất mỏng, thường được dùng trong ngữ cảnh như thực phẩm hoặc vật liệu, phản ánh sự tinh tế và nhẹ nhàng của chúng.
Từ "wafer-thin" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả độ mỏng của vật thể, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm và vật liệu. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ hoặc mô tả sản phẩm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành hoặc mô tả chi tiết. Chính vì vậy, nó được coi là từ ngữ đặc thù hơn là từ thông dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp