Bản dịch của từ Waitstaff trong tiếng Việt
Waitstaff

Waitstaff (Noun)
Bồi bàn và hầu bàn tập thể.
Waiters and waitresses collectively.
The waitstaff at Café Gourmet served over 200 customers yesterday.
Nhân viên phục vụ tại Café Gourmet đã phục vụ hơn 200 khách hôm qua.
The waitstaff did not receive any complaints during the event.
Nhân viên phục vụ đã không nhận được bất kỳ phàn nàn nào trong sự kiện.
Did the waitstaff at the wedding provide excellent service?
Nhân viên phục vụ tại đám cưới có cung cấp dịch vụ xuất sắc không?
"Waitstaff" là thuật ngữ chỉ nhóm nhân viên phục vụ trong nhà hàng, quán cà phê hoặc các cơ sở cung cấp dịch vụ ăn uống. Thuật ngữ này mang tính chất trung lập và bao gồm cả nam và nữ nhân viên phục vụ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "waitstaff" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ "server" cũng phổ biến để chỉ nhân viên phục vụ, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc phục vụ khách hàng.
Từ "waitstaff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "wait" (đợi) và "staff" (nhân viên). "Wait" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "waitan", có nghĩa là chờ đợi hoặc phục vụ. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ nhóm nhân viên phục vụ trong nhà hàng, quán cà phê. Thông qua ngữ nghĩa, "waitstaff" hiện nay không chỉ phản ánh vai trò phục vụ mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của họ trong ngành công nghiệp thực phẩm và dịch vụ.
Từ "waitstaff" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về ngành dịch vụ nhà hàng. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm nhân viên phục vụ tại các cơ sở ăn uống, phản ánh vai trò của họ trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng và quản lý trải nghiệm ẩm thực. Khả năng sử dụng từ này biểu thị sự hiểu biết về ngành nghề dịch vụ, rất quan trọng trong giao tiếp xã hội và chuyên môn.