Bản dịch của từ Wales trong tiếng Việt

Wales

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wales (Noun)

wˈeɪlz
wˈeɪlz
01

Số nhiều của wale.

Plural of wale.

Ví dụ

The wales of the fabric are very durable and long-lasting.

Các wale của vải rất bền và lâu dài.

The dress does not have any wales that are visible.

Chiếc váy không có wale nào có thể nhìn thấy.

Are the wales on this sweater made from cotton?

Các wale trên chiếc áo len này có được làm từ bông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wales/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Initially, in 1918, merely 10% of households in England and lived in rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] By 1971, nearly one-third of households in England and resided in rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given bar chart illustrates the proportion of households residing in rented accommodation in England and over the period from 1918 to 2011 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Overall, there was an upward trend in the number of households living in rented accommodation during this time frame, with the percentage of households living in rented accommodation in England and increasing significantly [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Wales

Không có idiom phù hợp