Bản dịch của từ Wales trong tiếng Việt
Wales

Wales (Noun)
Số nhiều của wale.
Plural of wale.
The wales of the fabric are very durable and long-lasting.
Các wale của vải rất bền và lâu dài.
The dress does not have any wales that are visible.
Chiếc váy không có wale nào có thể nhìn thấy.
Are the wales on this sweater made from cotton?
Các wale trên chiếc áo len này có được làm từ bông không?
Họ từ
Wales là một vùng đất thuộc Vương quốc Anh, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng và văn hóa phong phú. Tiếng Wales (Cymraeg) được công nhận là ngôn ngữ chính thức cùng với tiếng Anh tại đây, thể hiện sự bảo tồn di sản văn hóa. Từ "Wales" có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là "nguời ngoại bang". Sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh của Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng về nghĩa thì tương đương.
Từ "Wales" có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "Walh", có nghĩa là "người nói tiếng La-tinh" hoặc "người ngoại quốc", phản ánh sự phân biệt giữa các dân tộc Celtic và các nhóm người Đức. Tại châu Âu, từ này đã dần dần chỉ định các lãnh thổ của người Celts tại Tây Âu, và cuối cùng trở thành tên gọi cho quốc gia Wales hiện nay. Hiện nay, "Wales" không chỉ ám chỉ đến địa lý mà còn biểu trưng cho văn hóa và lịch sử đa dạng của người dân nơi đây.
Từ "Wales" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến địa lý hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "Wales" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như du lịch, lịch sử và thể thao, đặc biệt trong các sự kiện như Giải vô địch bóng bầu dục hoặc các lễ hội văn hóa. Từ này rất có ý nghĩa trong bối cảnh phân tích các vùng của Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



