Bản dịch của từ Walkie-talkie trong tiếng Việt
Walkie-talkie

Walkie-talkie (Noun)
I used a walkie-talkie during the festival to communicate with friends.
Tôi đã sử dụng một chiếc walkie-talkie trong lễ hội để giao tiếp với bạn.
They did not bring a walkie-talkie to the picnic last weekend.
Họ đã không mang theo một chiếc walkie-talkie đến buổi picnic cuối tuần trước.
Did you buy a walkie-talkie for the camping trip next month?
Bạn đã mua một chiếc walkie-talkie cho chuyến cắm trại tháng tới chưa?
Walkie-talkie là một thiết bị truyền thông không dây cầm tay, cho phép giao tiếp hai chiều qua sóng vô tuyến. Thiết bị này thường được sử dụng trong các tình huống như an ninh, phục vụ khẩn cấp hoặc trong các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên đôi khi ở Anh, thuật ngữ "two-way radio" cũng được dùng để chỉ thiết bị tương tự, nhấn mạnh vào khả năng truyền thông hai chiều.
Từ "walkie-talkie" xuất phát từ sự kết hợp giữa hai từ tiếng Anh là "walk" (đi bộ) và "talk" (nói chuyện). Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và truyền thông không dây. Hệ thống này cho phép người dùng vừa di chuyển vừa liên lạc bằng giọng nói, phản ánh tính tiện lợi và linh hoạt của thiết bị. Vì vậy, tên gọi "walkie-talkie" đã trở thành biểu tượng cho sự giao tiếp hiệu quả trong các tình huống di động.
Từ "walkie-talkie" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các đề tài học thuật chủ yếu mà có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "walkie-talkie" thường được dùng trong các tình huống thực tiễn như liên lạc trong các hoạt động ngoài trời, cứu hộ hoặc trong môi trường công nghiệp, nơi mà việc giữ liên lạc nhanh chóng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp