Bản dịch của từ Walkie-talkie trong tiếng Việt

Walkie-talkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkie-talkie (Noun)

01

Một đài phát thanh hai chiều di động.

A portable twoway radio.

Ví dụ

I used a walkie-talkie during the festival to communicate with friends.

Tôi đã sử dụng một chiếc walkie-talkie trong lễ hội để giao tiếp với bạn.

They did not bring a walkie-talkie to the picnic last weekend.

Họ đã không mang theo một chiếc walkie-talkie đến buổi picnic cuối tuần trước.

Did you buy a walkie-talkie for the camping trip next month?

Bạn đã mua một chiếc walkie-talkie cho chuyến cắm trại tháng tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkie-talkie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkie-talkie

Không có idiom phù hợp