Bản dịch của từ War-hater trong tiếng Việt
War-hater

War-hater (Noun)
Một người ghét chiến tranh.
A person who hates war.
John is a well-known war-hater in his community.
John là một người nổi tiếng ghét chiến tranh trong cộng đồng của mình.
Many war-haters oppose military actions globally.
Nhiều người ghét chiến tranh phản đối các hành động quân sự trên toàn cầu.
Is Maria considered a war-hater because of her protests?
Maria có được coi là người ghét chiến tranh vì các cuộc biểu tình của cô không?
"War-hater" là một danh từ chỉ những người phản đối hoặc ghét chiến tranh. Thuật ngữ này thường ám chỉ những cá nhân, nhóm hoặc phong trào có quan điểm chống lại bạo lực và xung đột vũ trang. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội một cách thường xuyên hơn. Ứng dụng của từ này nhấn mạnh sự phản kháng đối với xung đột và thúc đẩy hòa bình.
Từ "war-hater" được cấu thành từ hai yếu tố: "war" (chiến tranh) và "hater" (người ghét). "War" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werre", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellum" (chiến tranh), phản ánh sự xung đột và bạo lực. "Hater" đến từ động từ "hate", có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hatian". Sự kết hợp này thể hiện một thái độ phản đối mạnh mẽ đối với chiến tranh, phản ánh quan điểm nhân văn trong việc lên án sự tàn phá và đau khổ mà chiến tranh gây ra.
Thuật ngữ "war-hater" không phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ít tại bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, hòa bình và xung đột, thường để chỉ những cá nhân hoặc nhóm phản đối chiến tranh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học và bài viết phân tích xã hội, nhấn mạnh quan điểm chống đối bạo lực và khuyến khích đối thoại hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp