Bản dịch của từ War-torn trong tiếng Việt
War-torn

War-torn (Adjective)
(của một nơi) bị tàn phá hoặc tàn phá bởi chiến tranh.
Of a place racked or devastated by war.
The war-torn country struggled to rebuild after the conflict.
Quốc gia bị chiến tranh tàn phá đấu tranh để xây dựng lại sau xung đột.
The region remained war-torn despite efforts to bring peace.
Vùng đất vẫn bị chiến tranh tàn phá mặc dù có nỗ lực mang lại hòa bình.
Was the city once war-torn before efforts were made to restore it?
Liệu thành phố đã từng bị chiến tranh tàn phá trước khi có những nỗ lực phục hồi không?
"War-torn" là một tính từ mô tả tình trạng của một khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, dẫn đến sự tàn phá về cả hạ tầng và đời sống xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể có những khác biệt nhỏ, ví dụ như âm "r" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. "War-torn" thường dùng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực như "war-torn countries" nhằm thể hiện tình trạng khủng hoảng nhân đạo và kinh tế.
Từ "war-torn" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "war" (chiến tranh) bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "werre" (chiến tranh) và "torn" là quá khứ phân từ của động từ "tear" (xé) từ tiếng Anh. Khái niệm "war-torn" được sử dụng để chỉ một khu vực bị tàn phá nặng nề do chiến tranh, phản ánh sự hủy hoại về vật chất và tinh thần mà chiến tranh mang lại cho môi trường sống và cộng đồng. Sự kết hợp này nhấn mạnh tác động tàn khốc của xung đột vũ trang lên con người và địa lý.
Từ "war-torn" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và văn viết, khi các chủ đề liên quan đến xung đột và di cư được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các quốc gia hoặc khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh, nhấn mạnh những ảnh hưởng nghiêm trọng tới đời sống con người và cơ sở hạ tầng. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo tin tức, tài liệu nhân đạo và nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp