Bản dịch của từ Warehouseman trong tiếng Việt
Warehouseman

Warehouseman (Noun)
Người được tuyển dụng, quản lý hoặc sở hữu một nhà kho.
A person who is employed in manages or owns a warehouse.
The warehouseman organized the supplies for the local food bank.
Người quản lý kho đã sắp xếp hàng hóa cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
The warehouseman does not work on weekends at the distribution center.
Người quản lý kho không làm việc vào cuối tuần tại trung tâm phân phối.
Is the warehouseman responsible for inventory management at the facility?
Người quản lý kho có chịu trách nhiệm về quản lý hàng tồn kho tại cơ sở không?
Từ "warehouseman" được sử dụng để chỉ người làm việc trong kho hàng, chịu trách nhiệm về việc quản lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hoá. Trong tiếng Anh của Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành, nhấn mạnh vai trò trong hoạt động logistics. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "warehouse operator" hoặc "warehouse worker" để thể hiện ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt về cách dùng và nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu phản ánh phong cách ngôn ngữ và quy chuẩn nghề nghiệp ở mỗi vùng.
Từ "warehouseman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "warehouse" (kho hàng) và "man" (người). "Warehouse" xuất phát từ tiếng Anh cổ "warhous", bao gồm tiền tố "war" (bảo vệ) và "hous" (nhà), phản ánh ý nghĩa về không gian lưu trữ hàng hóa. Chức danh "warehouseman" chỉ người quản lý hoặc làm việc tại kho, định nghĩa lại vai trò cùng với sự phát triển của thương mại, từ việc bảo quản hàng hoá đến quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.
Từ "warehouseman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến logistics hoặc quản lý chuỗi cung ứng, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về nghề nghiệp trong ngành công nghiệp kho bãi. Trong các ngữ cảnh khác, "warehouseman" thường được sử dụng trong quản lý kho hàng hoặc khi mô tả vai trò công việc liên quan đến việc lưu giữ và tổ chức hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp