Bản dịch của từ Warner trong tiếng Việt
Warner

Warner (Noun)
Một người cảnh báo.
One who warns.
The warner alerted us about the upcoming social event on Friday.
Người cảnh báo đã thông báo cho chúng tôi về sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
She is not a warner for social issues; she prefers to stay silent.
Cô ấy không phải là người cảnh báo về các vấn đề xã hội; cô ấy thích im lặng.
Is the warner speaking at the social conference next week?
Người cảnh báo có phát biểu tại hội nghị xã hội tuần tới không?
Họ từ
Từ "warner" có nghĩa là người cảnh báo hoặc thông báo về một mối nguy hiểm hoặc sự kiện sắp xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng dưới dạng danh từ và có thể xuất hiện trong các cụm từ như "early warner" (người cảnh báo sớm). Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "w", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "warner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "warien", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "thông báo". Nguồn gốc Latinh của từ này là "māndāre", có nghĩa là "giao phó" hay "chỉ thị". Lịch sử từ này liên quan đến chức năng thông báo nguy hiểm hoặc châm ngòi cho sự cảnh giác, phản ánh vai trò hiện tại của nó trong việc mô tả người hoặc điều gì đó cung cấp lời cảnh báo, thường trong bối cảnh bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Từ "warner" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "warner" thường được sử dụng để chỉ người cảnh báo, đặc biệt trong các báo cáo hoặc bài luận liên quan đến an toàn hoặc cảnh giác. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như truyền thông, phim ảnh hoặc trong các tình huống cần thông báo về nguy hiểm có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp