Bản dịch của từ Washbowl trong tiếng Việt
Washbowl

Washbowl (Noun)
Một chậu rửa.
A washbasin.
The public washbowl in the park is always clean and maintained.
Bồn rửa công cộng trong công viên luôn sạch sẽ và được bảo trì.
The washbowl at the community center is not large enough for everyone.
Bồn rửa tại trung tâm cộng đồng không đủ lớn cho mọi người.
Is the washbowl in the restroom accessible for disabled individuals?
Bồn rửa trong nhà vệ sinh có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?
Dạng danh từ của Washbowl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Washbowl | Washbowls |
Từ "washbowl" chỉ một thiết bị vệ sinh, thường được sử dụng để rửa tay hoặc mặt, thường được làm bằng sứ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở British English, trong khi American English thường sử dụng từ "sink". Mặc dù cả hai từ đều chỉ thiết bị tương tự, "washbowl" thường gợi nhớ đến hình ảnh thiết kế cổ điển hơn, trong khi "sink" có thể ám chỉ đến các thiết kế hiện đại hơn, bao gồm cả bồn rửa ở nhà bếp.
Từ "washbowl" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "waschbōwl", kết hợp giữa "wash" (rửa) và "bowl" (bát). Trong tiếng Latin, từ "lavare" (rửa) và "bolus" (bát) cũng có vai trò quan trọng trong việc hình thành nghĩa của từ. Trải qua thời gian, "washbowl" được sử dụng để chỉ những đồ vật dùng để rửa tay hoặc rửa mặt, phản ánh chức năng chính của nó trong sinh hoạt hàng ngày, đồng thời thể hiện sự phát triển của cơ sở vật chất trong môi trường sống của con người.
Từ "washbowl" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề nhà bếp hoặc vệ sinh cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "washbowl" thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị vệ sinh trong gia đình hoặc trong các bài viết về thiết kế nội thất. Từ này thường liên quan đến các tình huống như miêu tả không gian sống hoặc thiết kế phòng tắm, nơi mà sự tiện nghi và thẩm mỹ được đề cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp