Bản dịch của từ Washbowl trong tiếng Việt

Washbowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washbowl (Noun)

wˈɑʃboʊl
wˈɑʃboʊl
01

Một chậu rửa.

A washbasin.

Ví dụ

The public washbowl in the park is always clean and maintained.

Bồn rửa công cộng trong công viên luôn sạch sẽ và được bảo trì.

The washbowl at the community center is not large enough for everyone.

Bồn rửa tại trung tâm cộng đồng không đủ lớn cho mọi người.

Is the washbowl in the restroom accessible for disabled individuals?

Bồn rửa trong nhà vệ sinh có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?

Dạng danh từ của Washbowl (Noun)

SingularPlural

Washbowl

Washbowls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washbowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washbowl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.