Bản dịch của từ Wastebasket trong tiếng Việt

Wastebasket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wastebasket (Noun)

wˈeɪstbæskət
wˈeɪstbæskɪt
01

Một giỏ đựng giấy vụn.

A wastepaper basket.

Ví dụ

The wastebasket in the office is overflowing with paper.

Thùng rác trong văn phòng đang tràn ngập giấy.

Don't forget to empty the wastebasket before leaving the room.

Đừng quên rác thùng trước khi rời phòng.

Is the wastebasket near the desk or by the window?

Thùng rác gần bàn hay bên cửa sổ?

The wastebasket in the office is overflowing with paper scraps.

Cái thùng rác trong văn phòng đang tràn ngập mảnh giấy.

Don't forget to empty the wastebasket before the meeting starts.

Đừng quên rỗng thùng rác trước khi cuộc họp bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wastebasket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wastebasket

Không có idiom phù hợp