Bản dịch của từ Wastebasket trong tiếng Việt
Wastebasket

Wastebasket (Noun)
Một giỏ đựng giấy vụn.
A wastepaper basket.
The wastebasket in the office is overflowing with paper.
Thùng rác trong văn phòng đang tràn ngập giấy.
Don't forget to empty the wastebasket before leaving the room.
Đừng quên rác thùng trước khi rời phòng.
Is the wastebasket near the desk or by the window?
Thùng rác gần bàn hay bên cửa sổ?
The wastebasket in the office is overflowing with paper scraps.
Cái thùng rác trong văn phòng đang tràn ngập mảnh giấy.
Don't forget to empty the wastebasket before the meeting starts.
Đừng quên rỗng thùng rác trước khi cuộc họp bắt đầu.
Họ từ
"Thùng rác" (wastebasket) đề cập đến một loại dụng cụ chứa chất thải, thường được sử dụng trong các không gian làm việc hoặc học tập. Từ này trong tiếng Anh Mỹ có cách viết và phát âm tương tự, còn trong tiếng Anh Anh thường được gọi là "bin". Cả hai từ đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng "bin" thường được dùng nhiều hơn ở Anh để chỉ thùng chứa các loại rác, trong khi "wastebasket" thường mang sắc thái trang trọng hơn và chủ yếu được sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc học thuật.
Từ "wastebasket" có nguồn gốc từ phần tiền tố "waste" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæst", có nghĩa là sự thiệt hại hay dư thừa. Phần hậu tố "basket" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "basquette", có nghĩa là cái giỏ. Lịch sử của từ này phản ánh sự khác biệt giữa đồ vật được sử dụng và những thứ không cần thiết. Ngày nay, "wastebasket" được sử dụng để chỉ một dụng cụ chứa đựng rác thải, thể hiện vai trò trong việc quản lý chất thải trong môi trường sống hàng ngày.
Từ "wastebasket" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói đến các chủ đề về môi trường hoặc văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong những tình huống liên quan đến việc thu gom rác thải trong nhà, văn phòng hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý chất thải. Mặc dù không phổ biến, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả không gian sống và làm việc sạch sẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp