Bản dịch của từ Wastepaper trong tiếng Việt

Wastepaper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wastepaper (Noun)

wˈeɪstpeɪpɚ
wˈeɪstpeɪpəɹ
01

Giấy được sử dụng để viết hoặc in và thường bị vứt đi khi không còn cần thiết.

Paper that is used for writing or printing on and that is usually thrown away when no longer needed.

Ví dụ

Many schools recycle wastepaper to promote environmental awareness among students.

Nhiều trường học tái chế giấy thải để nâng cao nhận thức môi trường cho học sinh.

They do not throw away wastepaper; they collect it for recycling.

Họ không vứt giấy thải; họ thu gom để tái chế.

How much wastepaper does your community recycle each month?

Cộng đồng của bạn tái chế bao nhiêu giấy thải mỗi tháng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wastepaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wastepaper

Không có idiom phù hợp