Bản dịch của từ Water droplets trong tiếng Việt

Water droplets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water droplets (Noun)

wˈɔtɚ dɹˈɑpləts
wˈɔtɚ dɹˈɑpləts
01

Những giọt nước nhỏ.

Small drops of water.

Ví dụ

The children played in the rain, catching water droplets on their tongues.

Những đứa trẻ chơi trong mưa, bắt những giọt nước trên lưỡi.

The artist captured the beauty of water droplets in a painting.

Nghệ sĩ ghi lại vẻ đẹp của giọt nước trong một bức tranh.

The scientist studied the behavior of water droplets on different surfaces.

Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của giọt nước trên các bề mặt khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water droplets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water droplets

Không có idiom phù hợp