Bản dịch của từ Water droplets trong tiếng Việt
Water droplets

Water droplets (Noun)
Những giọt nước nhỏ.
Small drops of water.
The children played in the rain, catching water droplets on their tongues.
Những đứa trẻ chơi trong mưa, bắt những giọt nước trên lưỡi.
The artist captured the beauty of water droplets in a painting.
Nghệ sĩ ghi lại vẻ đẹp của giọt nước trong một bức tranh.
The scientist studied the behavior of water droplets on different surfaces.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của giọt nước trên các bề mặt khác nhau.
Giọt nước (water droplets) là những hạt nước nhỏ hình thành do sự ngưng tụ hơi nước hoặc sự kết tinh từ hơi nước trong không khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các giọt nước trên bề mặt thực vật, kính và các vật thể khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ "water droplets", nhưng trong lời nói, người Anh có thể nhấn trọng âm khác so với người Mỹ. Giọt nước đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước và sinh thái.
Từ "droplet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drop", nghĩa là giọt, kết hợp với hậu tố "-let", biểu thị sự nhỏ bé. Trong tiếng Latin, từ gốc "gutta" cũng diễn tả khái niệm giọt nước. Sự phát triển từ khái niệm này đến "droplet" phản ánh hình thức nhấn mạnh sự nhỏ bé của giọt, thường được sử dụng để chỉ những giọt nước nhỏ, trong bối cảnh khoa học và thiên nhiên. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về thủy học và môi trường.
Cụm từ "water droplets" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tài liệu học thuật liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường, đặc biệt trong các bài luận về thủy văn và vật lý chất lỏng. Trong kỳ thi IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong cả phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như biến đổi khí hậu hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh thông thường, "water droplets" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời tiết, sự ngưng tụ hoặc hình thành sương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp